Có 2 kết quả:
摈斥 bìn chì ㄅㄧㄣˋ ㄔˋ • 擯斥 bìn chì ㄅㄧㄣˋ ㄔˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
loại ra, bỏ đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to reject
(2) to dismiss
(2) to dismiss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
loại ra, bỏ đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to reject
(2) to dismiss
(2) to dismiss
Bình luận 0